Có 2 kết quả:

那时 nà shí ㄋㄚˋ ㄕˊ那時 nà shí ㄋㄚˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) then
(2) at that time
(3) in those days

Từ điển Trung-Anh

(1) then
(2) at that time
(3) in those days